Characters remaining: 500/500
Translation

bú dù

Academic
Friendly

Từ "bú dù" trong tiếng Việt một từ lóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chửi bới hoặc mắng chửi. mang nghĩa chỉ một người nào đó hành vi ngớ ngẩn, ngu ngốc hoặc không thông minh. Cụ thể, "bú dù" thường được dùng để so sánh người đó với một con khỉ, khỉ thường được xem loài động vật hành vi ngớ ngẩn không nghiêm túc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mày làm ngu như bú dù vậy?" (Ở đây, người nói đang mắng một ai đó đã làm một việc ngốc nghếch.)

  2. Câu phức tạp: "Nhìn cách anh ấy phản ứng trong cuộc họp, tôi không thể không nghĩ đến câu nói 'trông như con dù'." (Câu này chỉ ra rằng hành động của người đó thật sự ngốc nghếch.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật: Nhà văn có thể sử dụng từ này để tạo hình ảnh hài hước hoặc châm biếm, dụ: "Trong câu chuyện, nhân vật chính hành xử như một con bú dù, khiến mọi người phải bật cười."
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể chính thức, nhưng có thể thấy sự kết hợp với các từ khác để tạo thành câu chửi khác nhau, dụ như "đồ bú dù" - tức là "người ngu ngốc".
Các từ gần giống:
  • Khỉ: Chỉ động vật, nhưng trong văn nói có thể dùng để chỉ người ngu ngốc.
  • Ngốc: Nghĩa là không thông minh, có thể dùng không sắc thái châm biếm như "bú dù".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Đồ ngốc: Một cách mắng chửi khác nhưng không sự hài hước như "bú dù".
  • Ngớ ngẩn: Cũng chỉ sự không thông minh nhưng ít mang tính châm biếm hơn.
Lưu ý:
  • Từ "bú dù" có thể gây khó chịu cho người được mắng chửi, vậy cần cân nhắc khi sử dụng, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi giao tiếp với người lạ.
  • Sử dụng từ này trong ngữ cảnh thân mật giữa bạn có thể được chấp nhận, nhưng trong môi trường công sở hay trước mặt người lớn tuổi thì nên tránh.
  1. d. (kng.). Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). Trông như con bú dù. Đồ bú dù!

Comments and discussion on the word "bú dù"